--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ genus Cynara chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
vòm canh
:
watch tower
+
hạt
:
corn; grainhạt lúa mìgrain of wheat pip; seedhạt táoan apple's pip drop; speckhạt mưaa drop of rain beadchuỗi tràng hạta string of bead
+
beat-up
:
bị hư hại, hỏng, tổn hại do bị đập, đánh đòn
+
khủng bố
:
to terrorizekẻ khủng bốterrorist
+
hiền thần
:
Talented and righteous subject